Nuôi gà đẻ là một trong nhiều loại hình chăn nuôi đang phát triển, mang lại hiệu quả kinh tế cao và đang được nhân rộng ở các vùng dân cư. Tuy nhiên, việc nuôi gà đẻ ở giai đoạn này đòi hỏi người chăn nuôi phải có kinh nghiệm cũng như kiến thức để ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất thực tế. Cụ thể, hãy cùng tìm hiểu kỹ thuật chăn nuôi gà giai đoạn đẻ dưới đây.
Tìm hiểu về gà ở giai đoạn đẻ
Các chuyên gia từ MM88 chia sẻ, giai đoạn đẻ (bắt đầu từ khoảng 20-24 tuần tuổi và kéo dài 1-2 năm tùy thuộc vào cách quản lý) là giai đoạn quan trọng để tối ưu hóa sản lượng trứng và lợi nhuận. Nuôi gà mái tơ trong giai đoạn đẻ đòi hỏi sự chú ý đến dinh dưỡng, chuồng trại, phòng ngừa dịch bệnh và quản lý đàn.
Lưu ý quan trọng : Nuôi gà Ri đến giai đoạn đẻ trứng đòi hỏi sự đầu tư kỹ lưỡng về thức ăn, vệ sinh và phòng ngừa dịch bệnh để đạt tỷ lệ nở cao (60-70% đối với gà Ri). Tương tự như chiến thuật trong bóng đá hay quản lý vốn trong cá cược, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quan sát chặt chẽ là chìa khóa thành công.
Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi gà giai đoạn đẻ
Chuẩn bị trước giai đoạn đẻ (16–20 tuần tuổi)
- Chọn lọc đàn gà mái:
- Loại bỏ gà mái yếu, dị tật, lông xù, mào nhợt nhạt, hoặc không đạt trọng lượng (1,2–1,5kg ở tuần 16). Chỉ giữ gà khỏe, mào đỏ, lông mượt, di chuyển linh hoạt.
- Tỷ lệ trống/mái: Nếu nuôi để lấy trứng thụ tinh, duy trì 1 gà trống cho 8–10 gà mái. Nếu chỉ lấy trứng thương phẩm, không cần gà trống.
- Chuyển chuồng đẻ:
- Di chuyển gà sang chuồng đẻ ở tuần 16–18, đảm bảo chuồng sạch, thoáng, và đã sát trùng (vôi bột, Han-Iodine) 5–7 ngày trước.
- Kích thước chuồng: 4–6 con/m² (khoảng 100 con cần 20m²). Sàn chuồng cách đất 0,5–0,7m, dùng tre, gỗ, hoặc lưới thép. Rải chất độn (trấu, phoi bào) dày 5–10cm, thay định kỳ.
- Ổ đẻ: Cung cấp ổ đẻ (hộp gỗ, thùng nhựa) với kích thước 30x40x30cm, đặt ở góc tối, yên tĩnh. Tỷ lệ: 4–5 gà mái/ổ. Lót rơm khô hoặc trấu trong ổ, thay 2–3 ngày/lần.
- Vườn thả: Nếu nuôi thả vườn, cung cấp 1–2m²/con, rào lưới cao 1,5m để tránh gà bay ra hoặc thú hoang tấn công.
Thức ăn cho gà mái đẻ trên 20 tuần tuổi
Nhu cầu năng lượng, protein và axit amin của gà mái đẻ trứng thương phẩm (Theo lượng thức ăn khác nhau trong giai đoạn đẻ trứng) (NRC-1994) Dựa trên giả định mức năng lượng chuyển hóa trong khẩu phần là 2900 Kcal/kg và tỷ lệ tích lũy thịt là 90%.
Ở giai đoạn này, lượng thức ăn cung cấp cho gà đã đáp ứng được nhu cầu duy trì và sản xuất trứng. Do đó, tùy theo tình trạng của đàn gà mà chúng ta có thể điều chỉnh cho phù hợp.
Dành cho gà đẻ trứng công nghiệp (gà đẻ trứng đỏ).
- Khi gà mái đẻ đạt 5% thì bắt đầu cho ăn theo tiêu chuẩn.
- Gà mái đẻ đạt đỉnh cao ở tuần thứ 36, ăn hai lần một ngày
- Bữa ăn được chia thành 2 bữa: bữa sáng 40% và bữa tối 60%.
Cho gà ăn cám trong vòng 1-2 giờ mỗi ngày, sau đó vệ sinh máng ăn.
Thời gian cho ăn
- Bữa sáng: 7-7:30: Ăn khoảng 40% tổng lượng cám, đến 10:30 lật cám lại và kiểm tra xem cám đã được phân bổ đều chưa để gà có thể ăn.
- Buổi chiều: Lúc 1:30, kiểm tra máng ăn để đảm bảo gà đã ăn hết thức ăn còn lại, sau đó khoảng 2:30, cho gà ăn khoảng 40% cám và khoảng 30 phút sau, cho ăn 20% cám.
Lưu ý: Nếu thêm chất lỏng mới, cần phải lật thức ăn nhiều lần trong ngày.
Nước uống
Theo tin tức từ mm88.news, trong mọi trường hợp, nước uống là điều cần thiết đối với gà đẻ trứng.
- Đảm bảo gà luôn có nước sạch và lạnh.
- Thường xuyên kiểm tra vi khuẩn trong nước.
- Nhiệt độ nước phải đạt 25°C.
Với núm và thìa uống tự động sử dụng lồng
- Kiểm tra nước 2 lần/ngày.
- Vệ sinh núm vú 2 tuần/lần
- Lưu lượng 75 ml/phút (không chảy quá mạnh hoặc quá yếu)
- Bình nước nên được đặt ở độ cao khoảng 40 cm.
Đối với chuồng sử dụng máng nước tự chế, cần đảm bảo bổ sung nước 3-4 lần một ngày. Máng nước nên được vệ sinh mỗi ngày một lần.
Nhiệt độ, gió và ánh sáng
Nhiệt độ thích hợp để nuôi gà mái đẻ là 23 – 270C. Tuy nhiên, trong tuần đầu tiên khi chuyển gà mái sang chuồng mới, cần duy trì nhiệt độ chuồng ấm áp (250C – 280C). Để tránh hiện tượng quá nóng hoặc quá lạnh gây stress cho gà mái và ảnh hưởng đến sản lượng trứng, cần duy trì nhiệt độ chuồng ổn định.
- Cần duy trì hệ thống thông gió và đảm bảo tốc độ gió trong kho đạt 5 m/s.
- Ánh sáng: Tuần đầu tiên nên bật đèn khoảng 24 giờ, tuần thứ hai giảm xuống còn 12 giờ, sau đó tăng dần mỗi tuần 1 giờ cho đến khi đạt 16 giờ/ngày. Vào lúc 4:30-5:00 sáng, bật đèn, kiểm tra phần cám còn lại trên thân cây và núm nước.
Theo dõi sức khỏe
- Quan sát hàng ngày: Gà đẻ tốt có mào đỏ, lông mượt, di chuyển linh hoạt. Gà ủ rũ, mào nhợt, lông xù – có thể bị bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng.
- Kiểm tra tỷ lệ đẻ: Gà Ri đạt đỉnh đẻ (60–70%) ở tuần 28–40. Nếu dưới 50%, kiểm tra thức ăn, ánh sáng, hoặc bệnh.
Cách quản lý trứng và năng suất đẻ của gà
- Thu gom trứng:
- Thu trứng 2–3 lần/ngày (sáng, trưa, chiều) để tránh vỡ hoặc bẩn. Lau sạch trứng bằng khăn khô, không rửa nước để giữ lớp màng bảo vệ.
- Bảo quản trứng ở 15–20°C, độ ẩm 70–75%, đầu nhỏ hướng xuống nếu để giống. Trứng thương phẩm tiêu thụ trong 7–10 ngày.
- Tối ưu năng suất đẻ:
- Đảm bảo ánh sáng, dinh dưỡng, và vệ sinh để duy trì tỷ lệ đẻ 60–70% (1 trứng/con/2 ngày).
- Loại bỏ gà đẻ kém (dưới 30% sau 6 tháng) để giảm chi phí thức ăn.
- Kích thích đẻ: Bổ sung Vitamin E, Selenium, hoặc men vi sinh (Bio-TC) để tăng chất lượng trứng.
Trên đây là tổng hợp thông tin kỹ thuật chăn nuôi gà giai đoạn đẻ. Hi vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích!
Ý kiến bạn đọc (0)